Có 2 kết quả:
教齡 jiào líng ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄥˊ • 教龄 jiào líng ㄐㄧㄠˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) years of teaching experience
(2) teaching experience
(2) teaching experience
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) years of teaching experience
(2) teaching experience
(2) teaching experience
Bình luận 0